trachten /vi (nach D)/
vi (nach D) vươn tói, xốc tói, hướng tđí, khao khát, mong muốn, ưóc mọng, thèm muốn, là vọng, cố đạt tói; fm nach dem Lében - xâm phạm cuộc sóng của ai.*
streben /vi (nach D)/
vi (nach D) vươn tói, xóc tđi, hưóng tói, khao khát, mong muón, ưóc mong, thèm muôn, kì vọng, cố đạt tói, cố giành được, cô tranh đoạt; tìm, kiếm (cái gì)-