Việt
khao khát
mong muốn
kỳ vọng
cố đạt tói
cố giành được
cố tìm kiếm
Đức
streben
nach Macht streben
cố giành quyền lực
er strebte stets, sich zu vervollkommnen
ông ta luôn cố gắng tự hoàn thiện.
streben /(sw. V.)/
(hat) khao khát; mong muốn; kỳ vọng; cố đạt tói; cố giành được; cố tìm kiếm (cái gì);
cố giành quyền lực : nach Macht streben ông ta luôn cố gắng tự hoàn thiện. : er strebte stets, sich zu vervollkommnen