Việt
mong muón
nguyện vọng
nguyện uỏc
ưđc mơ
ưóc mong
suy xét
xét doán
xủ lý
Đức
Belieben
Belieben /n -s/
diều, sự, lòng] mong muón, nguyện vọng, nguyện uỏc, ưđc mơ, ưóc mong, [sự] suy xét, xét doán, xủ lý; [sự] độc đoán, chuyên quyền, vũ đoán, tự ý.