belieben /vt, vi,/
vimp hạ cố, đoái thương, rủ lòng, rủ lòng thương, muốn, mong, mong muốn.
Belieben /n -s/
diều, sự, lòng] mong muón, nguyện vọng, nguyện uỏc, ưđc mơ, ưóc mong, [sự] suy xét, xét doán, xủ lý; [sự] độc đoán, chuyên quyền, vũ đoán, tự ý.