Việt
định làm
muôn làm
thích làm
Đức
belieben
er beliebte lange zu schlafen
nó thích ngủ lâu
Sie belieben zu scherzen?
có lẽ là Bà nói đùa?
belieben /(sw. V.; hat)/
(oft iron ) định làm; muôn làm; thích làm;
nó thích ngủ lâu : er beliebte lange zu schlafen có lẽ là Bà nói đùa? : Sie belieben zu scherzen?