TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

muôn làm

định làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muôn làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

muôn làm

belieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er beliebte lange zu schlafen

nó thích ngủ lâu

Sie belieben zu scherzen?

có lẽ là Bà nói đùa?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belieben /(sw. V.; hat)/

(oft iron ) định làm; muôn làm; thích làm;

nó thích ngủ lâu : er beliebte lange zu schlafen có lẽ là Bà nói đùa? : Sie belieben zu scherzen?