TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định làm

định làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muôn làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

định làm

belieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Beachtung der Arbeitsregeln sind die Winkelwerte an Universalwinkelmessern mit Ziffernanzeige wesentlich einfacher ablesbar.

Khi tuân thủ các quy định làm việc, các trị s ố góctrên thước đo góc vạn năng với hiển thị bằng sốcó thể dễ đọc hơn nhiều.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Isotherme Verdichtung (T = konstant, ideale Kühlung)

Sự nén đẳng nhiệt (khi T = Cố định, làm mát lý tưởng)

Zustandsänderung bei konstanter Beladung X (Erwärmung der Luft ohne Trockengutkontakt): Zustandsänderung bei konstanter spezifischer Enthalpie h (Feuchteaufnahme durch die Luft):

Biến đổi trạng thái khi độ ẩm tuyệt đối X cố định (làm nóng không khí nhưng không có tiếp xúc với các chất hút ẩm):

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er beliebte lange zu schlafen

nó thích ngủ lâu

Sie belieben zu scherzen?

có lẽ là Bà nói đùa?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belieben /(sw. V.; hat)/

(oft iron ) định làm; muôn làm; thích làm;

nó thích ngủ lâu : er beliebte lange zu schlafen có lẽ là Bà nói đùa? : Sie belieben zu scherzen?