Việt
đoái thương
rủ lòng thương
làm ơn
hạ có
chiếu cố.
vimp hạ cố
rủ lòng
muốn
mong
mong muốn.
hạ cố
chiếu cố
Đức
genihen
belieben
geru
geru /hen (sw. V.; hat) (geh., veraltend, sonst ứon.)/
hạ cố; đoái thương; rủ lòng thương; làm ơn; chiếu cố;
genihen /vi/
hạ có, đoái thương, rủ lòng thương, làm ơn, chiếu cố.
belieben /vt, vi,/
vimp hạ cố, đoái thương, rủ lòng, rủ lòng thương, muốn, mong, mong muốn.