Việt
hạ cố
đoái thương
rủ lòng thương
làm ơn
chiếu cố
hội đồng bô lão
Đức
geru
geru /hen (sw. V.; hat) (geh., veraltend, sonst ứon.)/
hạ cố; đoái thương; rủ lòng thương; làm ơn; chiếu cố;
Geru /sie, die; -/
hội đồng bô lão (thời Hy Lạp cổ);