TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geru

hạ cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoái thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rủ lòng thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếu cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội đồng bô lão

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

geru

geru

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geru /hen (sw. V.; hat) (geh., veraltend, sonst ứon.)/

hạ cố; đoái thương; rủ lòng thương; làm ơn; chiếu cố;

Geru /sie, die; -/

hội đồng bô lão (thời Hy Lạp cổ);