Belieben /das; -s/
điều mong muốn;
ngụyện vọng;
ý muốn (Geneigtheit, Ermessen);
điều gì hoàn toàn phụ thuộc vào ý muốn của ai : etw. liegt ganz in jmds. Belieben tùy theo ý muốn, như ý muôn. : nach Belieben
Begehr /lích.keit, die; -, -en/
sự mong muôn;
ngụyện vọng;
ý muốn (Verlangen, Wunsch);