Việt
điều mong muốn
ngụyện vọng
ý muốn
Đức
Belieben
etw. liegt ganz in jmds. Belieben
điều gì hoàn toàn phụ thuộc vào ý muốn của ai
nach Belieben
tùy theo ý muốn, như ý muôn.
Belieben /das; -s/
điều mong muốn; ngụyện vọng; ý muốn (Geneigtheit, Ermessen);
điều gì hoàn toàn phụ thuộc vào ý muốn của ai : etw. liegt ganz in jmds. Belieben tùy theo ý muốn, như ý muôn. : nach Belieben