Việt
ham thích
s
vươn lên
vươn tói
hưóng tói
hưđng vè
mong muón
khát khao.
vươn tới
hướng tới
hướng về
mong muôn
khát khao
Đức
emporstreben
emporstreben /(sw. V.; ist)/
vươn tới; hướng tới; hướng về; mong muôn; ham thích; khát khao;
emporstreben /vi (/
1. vươn lên; 2. (zu D) vươn tói, hưóng tói, hưđng vè, mong muón, ham thích, khát khao.