Gier,Gierde /f = (nach D, auf A)/
f = (nach D, auf A) tính, sự] tham lam, thèm khát, thèm muốn, khát khao, thèm thuồng.
dürsten /vi (nach D)/
vi (nach D) khát, thèm, khát khao, khao khát, thèm khát, thèm muốn, thèm thuổng.
Hoffnung /f =, -en/
1. [sự, nỗi, niềm] hi vọng, ưóc mong, mong đợi, mong muốn, khát khao; - háben ỊhégenỊxem hoffen, fm Hoffnung machen có nhiều triển vọng, có nhiều hứa hẹn; guter Hoffnung sein có thai, có mang, có chủa; 2. (địa) Kap der Guten - mũi Hảo Vọng.
begehren /vt u vi (nach D, (cổ)/
vt u vi (nach D, (cổ) G) mong muôn, ưdc mong, muôn, mong, mong ưóc, khát khao, khao khát, thèm muổn, thèm khát, thèm thuồng; đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, thỉnh cầu, đòi, xin, cô đạt được, cố giành được; ein Mädchen zur Ehe [zur Frau] begehren cầu hôn cô gái.
schmachten /vi/
1. mệt nhọc, mệt lử, mệt lả, nhoài người, bị dày vò, bị day dứt; (vor D) mệt nhoài, mệt lử, kiệt sức, kiệt lực (vì...); 2. (nach D) buồn nhd, nhd; 3. (nach D) khát khao, thèm khát, thèm muốn, thèm thuồng, khát vọng.