Raffgier /f =/
sự] tham, ham, thèm muôn, thèm thuồng, thèm khát; [thói, tính] trục lợi, hám lợi, vụ lợi, gian tham.
gieren I /vi (nach D)/
vi (nach D) thèm, thèm khát, thèm muôn, thèm thuồng, khao khát.
lechzen /vi (nach D)/
vi (nach D) thèm khát, khao khát, thèm muốn, thèm thuồng, mệt nhoài và mong đợi.
Begehren /n -s, =/
1. xemBegéhr; 2. [lòng, tính] tham, tham lam, hám lợi; 3. [sự, lòng] thèm muón, khao khát, thèm thuồng, ham muốn, khát vọng, dục vọng; [sự, tính, thú] dâm dục, dâm ô, dâm đãng, nhục dục, sắc dục, lòng dục, tình dục.
begehren /vt u vi (nach D, (cổ)/
vt u vi (nach D, (cổ) G) mong muôn, ưdc mong, muôn, mong, mong ưóc, khát khao, khao khát, thèm muổn, thèm khát, thèm thuồng; đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, thỉnh cầu, đòi, xin, cô đạt được, cố giành được; ein Mädchen zur Ehe [zur Frau] begehren cầu hôn cô gái.
schmachten /vi/
1. mệt nhọc, mệt lử, mệt lả, nhoài người, bị dày vò, bị day dứt; (vor D) mệt nhoài, mệt lử, kiệt sức, kiệt lực (vì...); 2. (nach D) buồn nhd, nhd; 3. (nach D) khát khao, thèm khát, thèm muốn, thèm thuồng, khát vọng.