Việt
mệt nhọc
mệt lử
mệt lả
nhoài người
bị dày vò
bị day dứt
buồn nhd
nhd
khát khao
thèm khát
thèm muốn
thèm thuồng
khát vọng.
Đức
schmachten
schmachten /vi/
1. mệt nhọc, mệt lử, mệt lả, nhoài người, bị dày vò, bị day dứt; (vor D) mệt nhoài, mệt lử, kiệt sức, kiệt lực (vì...); 2. (nach D) buồn nhd, nhd; 3. (nach D) khát khao, thèm khát, thèm muốn, thèm thuồng, khát vọng.