gierig /a (nach D, auf A)/
a (nach D, auf A) tham lam, thèm khát, khao khát.
ausgehungert /a/
thèm khát, kiệt súc, kiệt lực.
Raffgier /f =/
sự] tham, ham, thèm muôn, thèm thuồng, thèm khát; [thói, tính] trục lợi, hám lợi, vụ lợi, gian tham.
Gier,Gierde /f = (nach D, auf A)/
f = (nach D, auf A) tính, sự] tham lam, thèm khát, thèm muốn, khát khao, thèm thuồng.
gieren I /vi (nach D)/
vi (nach D) thèm, thèm khát, thèm muôn, thèm thuồng, khao khát.
lechzen /vi (nach D)/
vi (nach D) thèm khát, khao khát, thèm muốn, thèm thuồng, mệt nhoài và mong đợi.
dürsten /vi (nach D)/
vi (nach D) khát, thèm, khát khao, khao khát, thèm khát, thèm muốn, thèm thuổng.
Hungerist der beste koch /(tục ngũ)/
cái đói là ngưỏi đầu bếp tát nhất, lúc đói mọi thú đều ngon; 2. (nghĩa bóng) [sự] thèm khát, khao khát, khát vọng.
begehren /vt u vi (nach D, (cổ)/
vt u vi (nach D, (cổ) G) mong muôn, ưdc mong, muôn, mong, mong ưóc, khát khao, khao khát, thèm muổn, thèm khát, thèm thuồng; đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, thỉnh cầu, đòi, xin, cô đạt được, cố giành được; ein Mädchen zur Ehe [zur Frau] begehren cầu hôn cô gái.
begehrlich /a/
1. xem begehrenswert; 2. thèm muốn, khao khát, tham, tham lam, hám lợi, thèm khát; 3. ham sắc dục, thích nhục dục, hiéu sắc, hiếu dâm, da dâm, đa tình.
schmachten /vi/
1. mệt nhọc, mệt lử, mệt lả, nhoài người, bị dày vò, bị day dứt; (vor D) mệt nhoài, mệt lử, kiệt sức, kiệt lực (vì...); 2. (nach D) buồn nhd, nhd; 3. (nach D) khát khao, thèm khát, thèm muốn, thèm thuồng, khát vọng.
Erpichtheit /f =/
1. [sự] ham thích, ham mê, ưa thích, say mê, dam mê, máu mê, thèm khát, khát vọng; 2. [sự, cơn] giận giũ, tưc giận, thịnh nộ, phẫn nộ, điên tiết, nổi xung.