Việt
thèm khát
xem begehrenswert
thèm muốn
khao khát
tham
tham lam
hám lợi
ham sắc dục
thích nhục dục
hiéu sắc
hiếu dâm
da dâm
đa tình.
ngưỡng mộ
ham muốn
Đức
begehrlich
begehr liche Blicke auf etw. werfen
nhìn cái gì với vẻ khao khát.
begehrlich /(Adj.) (geh)/
ngưỡng mộ; thèm khát; ham muốn (verlangend);
begehr liche Blicke auf etw. werfen : nhìn cái gì với vẻ khao khát.
begehrlich /a/
1. xem begehrenswert; 2. thèm muốn, khao khát, tham, tham lam, hám lợi, thèm khát; 3. ham sắc dục, thích nhục dục, hiéu sắc, hiếu dâm, da dâm, đa tình.