auf /Ịbli.cken (sw. V.; hat)/
ngưỡng mộ;
tôn sùng;
sùng bái;
nhìn ai vổi vẻ tôn sùng : in Verehrung zu jmdm. aufblicken ông ấy là một người đáng được kính trọng. : er ist ein Mensch, zu dem man aufblicken kann
begehrlich /(Adj.) (geh)/
ngưỡng mộ;
thèm khát;
ham muốn (verlangend);
nhìn cái gì với vẻ khao khát. : begehr liche Blicke auf etw. werfen
Ankratz /chỉ dùng trong cụm từ/
(nói về phụ nữ) được đàn ông say mê;
ngưỡng mộ;
aufsehen /(st. V.; hat)/
ngưỡng mộ;
kính phục;
kính trọng ai (bewundernd verehren);
anschwarmen /(sw. V.)/
(hat) tán tụng;
tán dương;
say mê;
ngưỡng mộ;
ca tụng một diễn viên. : einen Schauspieler anschwärmen
adorieren /(sw. V; hat) (bildungsspr.)/
khâm phục;
sùng bái;
ngưỡng mộ;
tôn thờ (verehren, anbeten);
bewundern /(sw. V.; hat)/
khâm phục;
thán phụe;
cảm phục;
khen ngợi;
ngưỡng mộ (anbeten, aufschauen zu, verehren);
anh ta thầm thán phục sự can đảm của nàng : er bewunderte im Stillen ihren Mut sự kiên nhẫn của hắn thật đáng ngạc nhièn. : seine Geduld ist zu bewundern