anschwarmen /(sw. V.)/
(ist) bay đến từng đàn;
bay vo ve đến;
die Bienen schwärmen an : đàn ong bay đến (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”) : sie kommen angeschwärmt: chúng bay đến từng đàn.
anschwarmen /(sw. V.)/
(hat) tán tụng;
tán dương;
say mê;
ngưỡng mộ;
einen Schauspieler anschwärmen : ca tụng một diễn viên.