bewundern /(sw. V.; hat)/
khâm phục;
thán phụe;
cảm phục;
khen ngợi;
ngưỡng mộ (anbeten, aufschauen zu, verehren);
anh ta thầm thán phục sự can đảm của nàng : er bewunderte im Stillen ihren Mut sự kiên nhẫn của hắn thật đáng ngạc nhièn. : seine Geduld ist zu bewundern