Việt
khâm phục
sùng bái
bái phục
ngưỡng mộ
tôn thờ
Đức
adorieren
adorieren /(sw. V; hat) (bildungsspr.)/
khâm phục; sùng bái; ngưỡng mộ; tôn thờ (verehren, anbeten);
adorieren /vt/
bái phục, khâm phục, sùng bái; yêu tha thiết, yêu mê mệt.