TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bái vật giáo

bái vật giáo

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thờ vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạo bái vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tục thỏ vật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê linh vật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngưỡng mộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

suy tôn quá lố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thói

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bái vật giáo

fetichism

 
Từ điển phân tích kinh tế

fetishism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bái vật giáo

fetischistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fetichismus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fetishism

Bái vật giáo, mê linh vật, ngưỡng mộ, suy tôn quá lố (đối với người hay vật...), thói

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fetichismus /m =/

bái vật giáo, đạo bái vật, tục thỏ vật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fetischistisch /(Adj.)/

(thuộc) bái vật giáo; thờ vật;

Từ điển phân tích kinh tế

fetichism

bái vật giáo (ktm.)