Việt
bái vật giáo
Anh
Fetichism :
fetichism
Đức
Fetischismus:
Pháp
Fétichisme:
bái vật giáo (ktm.)
[EN] Fetichism :
[FR] Fétichisme:
[DE] Fetischismus:
[VI] (tâm thần) một chứng loạn dâm xảy ra cho phái nam, dùng các vật sở hữu của phụ nữ như tóc, quần lót, nịt vú, xắc tay, giày dép v.v. để khêu gợi tình dục cho mình.