Việt
Nam mô
tôn sùng
sùng kính
ngưỡng mộ
tôn trọng
kính trọng
tôn sùng.
sự thờ phượng
sự tôn thờ
sự sùng bái
sự tôn trọng
sự kính trọng
Anh
homage to
Đức
Verehrung
Verehrung /die; -/
sự thờ phượng; sự tôn thờ; sự sùng bái;
sự tôn trọng; sự kính trọng;
Verehrung /í =, -en/
sự] tôn trọng, kính trọng, tôn sùng.
[VI] [sự] tôn sùng ; sùng kính; ngưỡng mộ
[DE] Verehrung
[EN]
[VI] Nam mô
[EN] homage to