TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nam mô

nam mô

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

nam mô

homage to

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

namo

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

nam mô

ewige Seligkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rettung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Heil

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verehrung

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nam mô

namo

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Nam mô

[VI] Nam mô

[DE] Verehrung

[EN] homage to

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nam mô

(phật) ewige Seligkeit f; Rettung f, Heil n