Việt
xem begehrlich
ham thích
ham mê
mê say
dam mê
thích
mê
đầy ham mê
đam mê
thèm khát
ham muốn
Đức
begierig
Sie eilen von Moment zu Moment, sind begierig auf Geburtstage und Neujahrstage, können ihr weiteres Leben kaum erwarten.
Chúng hối hả theo từng khoảnh khắc, sốt ruột chờ đến sinh nhật, năm mới, chúng không đủ kiên nhẫn chờ những gì sẽ tới trong đời.
begierige Blicke
ánh mắt khao khát
wir sind begierig auf seinen Besuch
chúng tôi nóng lòng chờ chuyến viếng thăm của anh ấy
ich bin begierig zu erfahren, was du erlebt hast
tôi rất nóng lòng muốn biết những gì anh đã trải qua.
begierig /(Adj.)/
đầy ham mê; đam mê; thèm khát; ham muốn (voll Begierde);
begierige Blicke : ánh mắt khao khát wir sind begierig auf seinen Besuch : chúng tôi nóng lòng chờ chuyến viếng thăm của anh ấy ich bin begierig zu erfahren, was du erlebt hast : tôi rất nóng lòng muốn biết những gì anh đã trải qua.
begierig /I a (nach D, auf A)/
I a (nach D, auf A) xem begehrlich 2. ham thích, ham mê, mê say, dam mê, thích, mê; begierig nách Éhre hiếu dánh, hiếu thắng, háo danh; II adv [một cách] thèm khát, ham muón.