TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

begierig

xem begehrlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê say

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dam mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy ham mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đam mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thèm khát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ham muốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

begierig

begierig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie eilen von Moment zu Moment, sind begierig auf Geburtstage und Neujahrstage, können ihr weiteres Leben kaum erwarten.

Chúng hối hả theo từng khoảnh khắc, sốt ruột chờ đến sinh nhật, năm mới, chúng không đủ kiên nhẫn chờ những gì sẽ tới trong đời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begierige Blicke

ánh mắt khao khát

wir sind begierig auf seinen Besuch

chúng tôi nóng lòng chờ chuyến viếng thăm của anh ấy

ich bin begierig zu erfahren, was du erlebt hast

tôi rất nóng lòng muốn biết những gì anh đã trải qua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begierig /(Adj.)/

đầy ham mê; đam mê; thèm khát; ham muốn (voll Begierde);

begierige Blicke : ánh mắt khao khát wir sind begierig auf seinen Besuch : chúng tôi nóng lòng chờ chuyến viếng thăm của anh ấy ich bin begierig zu erfahren, was du erlebt hast : tôi rất nóng lòng muốn biết những gì anh đã trải qua.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

begierig /I a (nach D, auf A)/

I a (nach D, auf A) xem begehrlich 2. ham thích, ham mê, mê say, dam mê, thích, mê; begierig nách Éhre hiếu dánh, hiếu thắng, háo danh; II adv [một cách] thèm khát, ham muón.