Việt
xem begehrlich
ham thích
ham mê
mê say
dam mê
thích
mê
Đức
begierig
begierig /I a (nach D, auf A)/
I a (nach D, auf A) xem begehrlich 2. ham thích, ham mê, mê say, dam mê, thích, mê; begierig nách Éhre hiếu dánh, hiếu thắng, háo danh; II adv [một cách] thèm khát, ham muón.