TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mê say

mê say

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ham mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Làm cho phải lòng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yêu thích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ham thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đam mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dam mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem begehrlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf etw erpicht sein: ham thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dam mê điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mê say

enamor

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

enamour

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

mê say

erpicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich fortreißen lassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich hinreißen lassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich begeistern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eine Leidenschaft fassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich vernarren in A

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

versessen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

begierig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dieser Geschwindigkeitswahn setzt sich auch in der Nacht fort, denn auch im Schlaf kann man wertvolle Zeit verlieren oder gewinnen.

Cái trò mê say điên cuồng tốc đọ này diễn ra cả ban đêm, vì ngay trong giấc ngủ người ta vẫn có thể được thêm hay mất đi thời gian quý báu.

Sie kosten die genaue Plazierung ihrer Angehörigen und Freunde aus, ihren Gesichtsausdruck, das eingefangene Glücksempfinden über einen gewonnenen Preis, eine Geburt oder ein Liebeserlebnis, den festgehaltenen Duft von Zimt oder weißen gefüllten Veilchen.

Họ mê say nhìn ngắm chỗ ngồi và nét mặt của người thân và bè bạn, tận hưởng cái cảm giác hạnh phúc về một phần thưởng vừa giành được, một đứa bé chào đời hay một chuyện tình, mùi thơm lưu lại của quế hay của bông hoa hai màu tím màu trắng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

This obsession with speed carries through the night, when valuable time could be lost, or gained, while asleep.

Cái trò mê say điên cuồng tốc độ này diễn ra cả ban đêm, vì ngay trong giấc ngủ người ta vẫn có thể được thêm hay mất đi thời gian quý báu.

They savor the precise placement of family and friends, the facial expressions, the trapped happiness over a prize or a birth or romance, the captured smell of cinnamon or white double violets.

Họ mê say nhìn ngắm chỗ ngồi và nét mặt của người thân và bè bạn, tận hưởng cái cảm giác hạnh phúc về một phần thưởng vừa giành được, một đứa bé chào đời hay một chuyện tình, mùi thơm lưu lại của quế hay của bông hoa hai màu tím màu trắng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf etw. (A) versessen sein

ham thích, ham mê, ưa thích, say mê.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erpicht /[er'piẹt] (Adj)/

auf etw erpicht sein: ham thích; ham mê; mê say; dam mê điều gì;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erpicht /a/

ham thích, ham mê, mê say, đam mê, thích, mê.

versessen /a/

ham thích, ham mê, mê say, dam mê, thích, mê; auf etw. (A) versessen sein ham thích, ham mê, ưa thích, say mê.

begierig /I a (nach D, auf A)/

I a (nach D, auf A) xem begehrlich 2. ham thích, ham mê, mê say, dam mê, thích, mê; begierig nách Éhre hiếu dánh, hiếu thắng, háo danh; II adv [một cách] thèm khát, ham muón.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

enamor

Làm cho phải lòng, yêu thích, mê say

enamour

Làm cho phải lòng, yêu thích, mê say

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mê say

sich fortreißen lassen, sich hinreißen lassen, sich begeistern, eine Leidenschaft fassen, sich vernarren in A; làm mê say bezaubern vt; người mê say Zauberer m, Zauberin f