Việt
ham thích
ham mê
mê say
dam mê
thích
mê
phân từ II của động từ
say mê
Đức
versessen
auf jmdn., etw. versessen sein
ham thích, ham mê, mê say (ai, cấi gì).
auf etw. (A) versessen sein
ham thích, ham mê, ưa thích, say mê.
versessen /[fear'zesan]/
phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ;
versessen /(Adj.)/
say mê;
auf jmdn., etw. versessen sein : ham thích, ham mê, mê say (ai, cấi gì).
versessen /a/
ham thích, ham mê, mê say, dam mê, thích, mê; auf etw. (A) versessen sein ham thích, ham mê, ưa thích, say mê.