TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dam mê điều gì

auf etw erpicht sein: ham thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ham mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mê say

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dam mê điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dam mê điều gì

erpicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erpicht /[er'piẹt] (Adj)/

auf etw erpicht sein: ham thích; ham mê; mê say; dam mê điều gì;