Việt
ham mê
mê say
ham thích
đam mê
thích
mê.
auf etw erpicht sein: ham thích
dam mê điều gì
Đức
erpicht
erpicht /[er'piẹt] (Adj)/
auf etw erpicht sein: ham thích; ham mê; mê say; dam mê điều gì;
erpicht /a/
ham thích, ham mê, mê say, đam mê, thích, mê.