durstig /a/
khát, thèm; es ist durstig es Wetter thôi tiết rất nóng.
Durst /m -es/
1. [sự] khát, khát nưóc; Durst nach etw (D) (nghĩa bóng) [sự] khao khát, thèm khát, thèm muổn, thèm thuồng; Durst háben muốn uổng nudc; Durst bekommen cảm thấy khát; einen über den Durst trinken ngà ngà say, chếch choáng say.
dürsten /vi (nach D)/
vi (nach D) khát, thèm, khát khao, khao khát, thèm khát, thèm muốn, thèm thuổng.