Việt
khô cổ
khô nứt
khát
Đức
ausgetrocknet
trocken
seine Lippen waren trocken
đôi môi nó khô nứt.
trocken /[’trokan] (Adj.)/
khô nứt; khô cổ; khát (ausgetrocknet, ausgedorrt);
đôi môi nó khô nứt. : seine Lippen waren trocken
ausgetrocknet (a), trocken (a) khô d' âu Ölkochen m