Việt
khát
thèm
thèm muốn
khao khát
Đức
durstig
sehr durstig sein
cảm thấy rất khát.
er ist durstig nach Wissen
ông ẩy khao khát thu thập kiến thức.
es ist durstig es Wetter
thôi tiết rất nóng.
durstig /(Adj.)/
khát;
sehr durstig sein : cảm thấy rất khát.
(geh ) thèm muốn; khao khát;
er ist durstig nach Wissen : ông ẩy khao khát thu thập kiến thức.
durstig /a/
khát, thèm; es ist durstig es Wetter thôi tiết rất nóng.