TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gieren

đảo lái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Xoay quanh trục thẳng đứng của xe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự lắc ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đảo lái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trệch đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắc ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lái trệch hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thèm muốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khao khát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thèm thuồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy chệch đường chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy xiêu vẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gieren

yaw

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

yawing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gieren

Gieren

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausrichtung in die Windrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausrichtung nach der Windrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einschwenken in die Windrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nachführung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Windrichtungsausrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Windrichtungsnachführung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

die Turbine in den Wind drehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gieren

lacet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

orientation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Drehbewegung des Fahrzeuges um seine Hochachse (Gierachse) bezeichnet man als Gieren.

Người ta gọi chuyển động quay của xe xung quanh trục thẳng đứng (trục xoay) là xoay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er giert nach Ruhm und Macht

ông ta thềm khát danh tiếng và quyền lực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gieren /(sw. V.; hat) (geh.)/

thèm muốn; khao khát; thèm thuồng;

er giert nach Ruhm und Macht : ông ta thềm khát danh tiếng và quyền lực.

gieren /(sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/

đảo lái; chạy chệch đường chỉnh; chạy xiêu vẹo;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gieren /FISCHERIES/

[DE] Gieren

[EN] yaw; yawing

[FR] lacet

Ausrichtung in die Windrichtung,Ausrichtung nach der Windrichtung,Einschwenken in die Windrichtung,Gieren,Nachführung,Windrichtungsausrichtung,Windrichtungsnachführung,die Turbine in den Wind drehen /ENERGY/

[DE] Ausrichtung in die Windrichtung; Ausrichtung nach der Windrichtung; Einschwenken in die Windrichtung; Gieren; Nachführung; Windrichtungsausrichtung; Windrichtungsnachführung; die Turbine in den Wind drehen

[EN] yawing

[FR] lacet; orientation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gieren /nt/VTHK, NLPH_THẠCH, DHV_TRỤ, (tàu vũ trụ)/

[EN] yaw

[VI] sự lắc ngang, sự đảo lái, sự trệch đường

gieren /vi/NLPH_THẠCH, DHV_TRỤ, (tàu vũ trụ), VT_THUỶ (đạo hàng)/

[EN] yaw

[VI] lắc ngang, đảo lái, lái trệch hướng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gieren

yaw

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gieren

[EN] yaw

[VI] Xoay quanh trục thẳng đứng của xe