Kursabweichung /f/V_LÝ/
[EN] yaw
[VI] sự lệch hướng
Gier- /pref/VTHK, CT_MÁY, NLPH_THẠCH, DHV_TRỤ/
[EN] yaw (thuộc)
[VI] (thuộc) lắc ngang; đảo lái; trệch đường
Gierbewegung /f/VTHK/
[EN] yaw
[VI] sự lắc ngang (của máy bay)
Gieren /nt/VTHK, NLPH_THẠCH, DHV_TRỤ, (tàu vũ trụ)/
[EN] yaw
[VI] sự lắc ngang, sự đảo lái, sự trệch đường
gieren /vi/NLPH_THẠCH, DHV_TRỤ, (tàu vũ trụ), VT_THUỶ (đạo hàng)/
[EN] yaw
[VI] lắc ngang, đảo lái, lái trệch hướng
Gierung /f/V_LÝ/
[EN] yaw
[VI] sự trệch hướng