Việt
đảo lái
đi chệch hưđng chính.
chạy chệch đưòng chỉnh
chạy ngoằn ngoèo.
lắc ngang
trệch đường
lái trệch hướng
chạy chệch đường chỉnh
chạy xiêu vẹo
Anh
yaw
Đức
gieren
Gierung
gieren II
Gier-
gieren /(sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/
đảo lái; chạy chệch đường chỉnh; chạy xiêu vẹo;
Gier- /pref/VTHK, CT_MÁY, NLPH_THẠCH, DHV_TRỤ/
[EN] yaw (thuộc)
[VI] (thuộc) lắc ngang; đảo lái; trệch đường
gieren /vi/NLPH_THẠCH, DHV_TRỤ, (tàu vũ trụ), VT_THUỶ (đạo hàng)/
[EN] yaw
[VI] lắc ngang, đảo lái, lái trệch hướng
Gierung /ỉ =/
ỉ = sự] đảo lái, đi chệch hưđng chính.
gieren II /vi (hàng hải, hàng không)/
đảo lái, chạy chệch đưòng chỉnh, chạy ngoằn ngoèo.
yaw /giao thông & vận tải/