Việt
lắc ngang
đảo lái
lái trệch hướng
Anh
yaw
Đức
gieren
gieren /vi/NLPH_THẠCH, DHV_TRỤ, (tàu vũ trụ), VT_THUỶ (đạo hàng)/
[EN] yaw
[VI] lắc ngang, đảo lái, lái trệch hướng