yaw
sự lệch hướng
yaw
sự trệch đường
yaw
sự trệch hướng
yaw /giao thông & vận tải/
sự trệch đường
yaw /vật lý/
sự trệch hướng
yaw /y học/
thương tổn ghẻ cóc, mụn ghẻ cóc
yaw
sự lắc ngang
yaw /y học/
thương tổn ghẻ cóc, mụn ghẻ cóc
yaw /giao thông & vận tải/
đảo lái
yaw /ô tô/
xoay quanh trục đứng
yaw
xoay quanh trục đứng
yaw /giao thông & vận tải/
sự đảo lái
yaw /cơ khí & công trình/
chệch hướng
yaw /ô tô/
chệch hướng
Là sự lắc lư của thân xe sang trái hay phải đặc biệt là khi xe lượn vòng.
roll-over, yaw /giao thông & vận tải;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
sự lắc ngang
frequency deviation of the FM system, drift, run-out, yaw
sự lệch hướng tần số của hệ FM