TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chệch hướng

chệch hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chệch hướng

 yaw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Ölstrom erfährt weniger Ablenkung und trifft unter einem kleineren Winkel auf die Schaufeln des Leitrades (Bild 1).

Dòng dầu bớt chệch hướng và va vào các cánh của bánh stator với góc nhỏ hơn (Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yaw /cơ khí & công trình/

chệch hướng

 yaw /ô tô/

chệch hướng

Là sự lắc lư của thân xe sang trái hay phải đặc biệt là khi xe lượn vòng.