Việt
sự trệch hướng
sự lệch hướng
sự lệch
độ lệch
dung sai
sự trệch
Anh
deviation
yaw
run-out
drift
Đức
Gierung
Verlaufen
sự lệch, độ lệch, dung sai, sự trệch, sự trệch hướng
Gierung /f/V_LÝ/
[EN] yaw
[VI] sự trệch hướng
Verlaufen /nt/CNSX (Bohrer)/
[EN] deviation, drift, run-out
[VI] sự lệch hướng, sự trệch hướng (của mũi khoan)
sự trệch hướng (của mũi khoan)
yaw /vật lý/
run-out /vật lý/