Schlingern /nt/VT_THUỶ/
[EN] rolling
[VI] sự lắc ngang (chuyển động của tàu)
Überschlagen /nt/VT_THUỶ/
[EN] roll-over
[VI] sự lắc ngang
Gierbewegung /f/VTHK/
[EN] yaw
[VI] sự lắc ngang (của máy bay)
Gieren /nt/VTHK, NLPH_THẠCH, DHV_TRỤ, (tàu vũ trụ)/
[EN] yaw
[VI] sự lắc ngang, sự đảo lái, sự trệch đường