Việt
sự lăn
sự cán
sự xoay
sự dát
sóng dừng
sự cuộn
sự biến dạng của răng khi quá tái
sự quay
sự chòng chành
sự lắc ngang
trục cán
trục cuốn
máy cán
con lăn
bánh đai
puli
bánh đà
ống cuộn
tời
Anh
rolling
roll
overrolling
Đức
Rollen
Rolle
Walzen
Pháp
roulant
Abrollen der Räder bei Kurvenfahrt.
Sự lăn tròn của bánh xe khi quay vòng
Erklären Sie das Abrollen der Vorderräder einer Achsschenkellenkung bei Kurvenfahrt.
Hãy giải thích sự lăn tròn của bánh xe trước khi vào cua ở hệ thống lái Ackermann.
sự quay, sự lăn, sự cán, sự dát, sự chòng chành, sự lắc ngang
trục cán, trục cuốn, máy cán, sự lăn, sự xoay, con lăn, bánh đai, puli, bánh đà, ống cuộn, tời
sự lăn; sự biến dạng của răng khi quá tái
sự lăn,sự cán
[DE] rollen
[VI] sự lăn, sự cán
[EN] rolling
[FR] roulant
Rolle /f/CƠ/
[EN] roll
[VI] sự lăn, sự xoay
Rolle /f/V_LÝ/
Walzen /nt/XD, SỨ_TT, CT_MÁY, GIẤY/
[VI] sự cán, sự lăn
Rollen /nt/CT_MÁY/
[VI] sự lăn; sự cán; sự dát
sự lăn (lèn)
rolling /xây dựng/
rolling /toán & tin/
sự lăn, sự cuộn
sự lăn, sóng dừng