TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

roulant

sự lăn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự cán

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

roulant

rolling

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ROLLER SHUTTER

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Đức

roulant

rollen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ROLLADEN

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Pháp

roulant

roulant

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

VOLET

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

roulante

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Table roulante

Bàn có bánh xe, bàn lăn dưọc.

Les roulants

Những nhân viên luu dộng.

Un feu roulant de questions

Một tràng câu hôi.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

roulant,roulante

roulant, ante [ruIõ, õt] adj. và n. 1. Có thể lăn; được đặt lên bánh xe, được đặt lèn bánh lăn. Table roulante: Bàn có bánh xe, bàn lăn dưọc. > ĐSĂT Matériel roulant: Thiết bị di động; các đầu máy, toa xe. -Par ext. Personnel roulant: Nhân viên lưu động (công tác ở tàu, xe). -Subst. Les roulants: Những nhân viên luu dộng. > QUAN Cuisine roulante, hay, n. f., roulante: Bếp lưu động (của quân đội). 2. Lăn (nói về một thiết bị vận chuyển đừòng ngắn chuyển động trên con lăn). Pont, tapis roulant: cầu lăn, băng tải. Trottoir, escalier roulant: vỉa hề lăn, cầu thang lăn (chuyển động bằng băng chuyền). 3. Feu roulant: Loạt bắn liên tiếp (súng). > Bóng Un feu roulant de questions: Một tràng câu hôi.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

VOLET,ROULANT

[DE] ROLLADEN

[EN] ROLLER SHUTTER

[FR] VOLET, ROULANT

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

roulant

[DE] rollen

[VI] sự lăn, sự cán

[EN] rolling

[FR] roulant