TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 roll

góc lăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc quay xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm gợn sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm nhăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầm lăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lộn vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng đảo lộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầm bằng trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu cuốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bánh đà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xoay tròn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bánh đai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 roll

 roll

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roll /ô tô/

góc lăn

 roll

góc quay xe

 roll /ô tô/

góc quay xe

 roll

làm gợn sóng

 roll /toán & tin/

cuốn, quay

 roll

làm nhăn

 roll /xây dựng/

dầm lăn

 roll

sự lắc (thuyền, tàu)

 roll /xây dựng/

sự lắc (thuyền, tàu)

 roll

sự lăn

 roll

sự lộn vòng

 roll /xây dựng/

vòng đảo lộn

 roll /cơ khí & công trình/

đầm bằng trục

 roll /xây dựng/

đầu cuốn

 roll /xây dựng/

bánh đà

 roll /xây dựng/

sự xoay tròn

 roll

bánh đai

 roll

sự xoay tròn