TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc quay xe

góc quay xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

góc quay xe

 roll

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Radar-, Gierraten-, Querbeschleunigungs-, Raddrehzahl- und Lenkwinkelsensor

Các cảm biến radar, tốc độ góc quay xe quanh trục thẳng đứng, gia tốc ngang, tốc độ quay bánh xe và góc đánh lái

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roll

góc quay xe

 roll /ô tô/

góc quay xe