Việt
vươn tói
xóc tỏi
cô giành được
cố đoạt đuược
phấn đấu
cầu mong
khao khát
cố gắng đạt được
Đức
anstreben
den Kauf eines Hauses anstreben
cố gắng để mua một ngôi nhà. 227 ansuchen
anstreben /(sw. V.; hat) (geh.)/
phấn đấu; cầu mong; khao khát; cố gắng đạt được;
den Kauf eines Hauses anstreben : cố gắng để mua một ngôi nhà. 227 ansuchen
anstreben /I vt/
vươn tói, xóc tỏi, cô giành được, cố đoạt đuược; II vi