TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cố gắng đạt được

phấn đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỗ lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố gắng đạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu mong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khao khát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cố gắng đạt được

cố gắng đạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỗ lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phấn đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cố gắng đạt được

anvisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstreben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cố gắng đạt được

bemuhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der Gestaltung eines optimalen Verdichtungsraumes wird folgendes angestrebt:

Để thiết kế được một buồng nén tối ưu, phải cố gắng đạt được những điểm sau đây:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Ziel anvisieren

nỗ lực đạt một mục tiêu.

sich um etw. bemühen

phấn đấu đạt được điều gì/cho điều gì

sich um eine Stellung bemühen

phấn đấu để đạt được một vị trí (chức vụ)

sich um eine Dame bemühen

cố gắng chinh phục một phụ nữ

mehrere Bühnen hatten sich um den Regisseur bemüht

nhiều sân khấu đang cố mời nhà đạo diễn cộng tác.

den Kauf eines Hauses anstreben

cố gắng để mua một ngôi nhà. 227 ansuchen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anvisieren /(sw. V.: hat)/

phấn đấu; nỗ lực; cố gắng đạt được;

nỗ lực đạt một mục tiêu. : ein Ziel anvisieren

bemuhen /(sw. V.; hat)/

cố gắng đạt được; nỗ lực; phấn đấu [um + Akk : cho điều gì];

phấn đấu đạt được điều gì/cho điều gì : sich um etw. bemühen phấn đấu để đạt được một vị trí (chức vụ) : sich um eine Stellung bemühen cố gắng chinh phục một phụ nữ : sich um eine Dame bemühen nhiều sân khấu đang cố mời nhà đạo diễn cộng tác. : mehrere Bühnen hatten sich um den Regisseur bemüht

anstreben /(sw. V.; hat) (geh.)/

phấn đấu; cầu mong; khao khát; cố gắng đạt được;

cố gắng để mua một ngôi nhà. 227 ansuchen : den Kauf eines Hauses anstreben