TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bemuhen

cố gắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỗ lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăm sóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố gắng đạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phấn đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến tận nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến một chỗ nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề nghị giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòi hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bemühen

làm phiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiền hà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấy rói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm trỏ ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây khó khăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấy nhiễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bemuhen

bemuhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bemühen

bemühen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich bemühen, etw. zu tun

cố gắng làm việc gì

ich will mich bemühen, pünktlich zu sein

tôi sẽ cô' gắng đúng giờ

wir sind stets bemüht, die Wünsche unserer Kunden zu erfüllen

chúng tôi luôn cố gắng để đáp ứng các yêu cầu của quý khách

bitte bemühen Sie sich nicht!

xin Ngài đừng bận tâm!

sich um jmdn./etw. bemühen

quan tâm chăm sóc cho ai/đến chuyện gì

sie bemühte sich um den Kranken

cô ấy chăm sóc người ốm

wir bemühen uns um ein gutes Betriebsklima

chúng tôi cố gắng tạo bầu không khí thoải mái trong xí nghiệp.

sich um etw. bemühen

phấn đấu đạt được điều gì/cho điều gì

sich um eine Stellung bemühen

phấn đấu để đạt được một vị trí (chức vụ)

sich um eine Dame bemühen

cố gắng chinh phục một phụ nữ

mehrere Bühnen hatten sich um den Regisseur bemüht

nhiều sân khấu đang cố mời nhà đạo diễn cộng tác.

du hast dich sogar in seine Wohnung bemüht

thậm chi bạn còn tìm đến nhà của hắn.

dürfen wir Sie noch einmal bemühen?

chúng tồi có được phép làm phiền (nhờ) ông một lần nữa không?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bemühen /vt (mit D)/

vt (mit D) làm phiền, phiền hà, làm rầy, quấy rói, làm trỏ ngại, gây khó khăn, quấy nhiễu, quấy; (wegen G, in D) nghĩa nhu trên;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bemuhen /(sw. V.; hat)/

cố gắng; nỗ lực;

sich bemühen, etw. zu tun : cố gắng làm việc gì ich will mich bemühen, pünktlich zu sein : tôi sẽ cô' gắng đúng giờ wir sind stets bemüht, die Wünsche unserer Kunden zu erfüllen : chúng tôi luôn cố gắng để đáp ứng các yêu cầu của quý khách bitte bemühen Sie sich nicht! : xin Ngài đừng bận tâm!

bemuhen /(sw. V.; hat)/

lưu ý; quan tâm; chăm sóc (sich kümmern);

sich um jmdn./etw. bemühen : quan tâm chăm sóc cho ai/đến chuyện gì sie bemühte sich um den Kranken : cô ấy chăm sóc người ốm wir bemühen uns um ein gutes Betriebsklima : chúng tôi cố gắng tạo bầu không khí thoải mái trong xí nghiệp.

bemuhen /(sw. V.; hat)/

cố gắng đạt được; nỗ lực; phấn đấu [um + Akk : cho điều gì];

sich um etw. bemühen : phấn đấu đạt được điều gì/cho điều gì sich um eine Stellung bemühen : phấn đấu để đạt được một vị trí (chức vụ) sich um eine Dame bemühen : cố gắng chinh phục một phụ nữ mehrere Bühnen hatten sich um den Regisseur bemüht : nhiều sân khấu đang cố mời nhà đạo diễn cộng tác.

bemuhen /(sw. V.; hat)/

đến tận nơi; đến một chỗ nào;

du hast dich sogar in seine Wohnung bemüht : thậm chi bạn còn tìm đến nhà của hắn.

bemuhen /(sw. V.; hat)/

đề nghị giúp đỡ; đòi hỏi; yêu cầu;

dürfen wir Sie noch einmal bemühen? : chúng tồi có được phép làm phiền (nhờ) ông một lần nữa không?