TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anvisieren

sự ngắm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự quan trắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhằm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chĩa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phấn đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỗ lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố gắng đạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anvisieren

sighting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

anvisieren

Anvisieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen feindlichen Panzer anvisieren

nhắm vào một chiếc xe tăng của quân địch.

ein Ziel anvisieren

nỗ lực đạt một mục tiêu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anvisieren /(sw. V.: hat)/

nhằm; nhắm; chĩa vào;

einen feindlichen Panzer anvisieren : nhắm vào một chiếc xe tăng của quân địch.

anvisieren /(sw. V.: hat)/

phấn đấu; nỗ lực; cố gắng đạt được;

ein Ziel anvisieren : nỗ lực đạt một mục tiêu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anvisieren /nt/XD/

[EN] sighting

[VI] sự ngắm, sự quan trắc