TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhằm

nhằm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chĩa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào dịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhằm

 aim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhằm

anvisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

großenTeil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie erfolgt zur Fehlersuche an Empfangsanlagen.

Việc chẩn đoán này nhằm kiếm lỗi trên những hệ thống thu.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hierzu werden DNA-modifizierende Enzyme eingesetzt.

Nhằm mục đích này, người ta sử dụng enzyme biến đổi DNA.

Membraneinstülpungen (Membrankörper und Lamellen) dienen der Oberflächenvergrößerung.

Màng xếp nhô lên (thể và thanh lá) nhằm tăng diện tích bề mặt.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zur Vermeidung einer Kontamination der Umwelt geeigneten Behälter verwenden

Sử dụng bình chứa thích hợp nhằm tránh ô nhiễm môi trường

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie sollen das Siebgut siebfähig machen.

Dụng cụ hỗ trợ nhằm giúp vật liệucó thể qua sàng được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen feindlichen Panzer anvisieren

nhắm vào một chiếc xe tăng của quân địch.

jmdm. etw. zu Weihnachten schenken

tặng ai vật gì nhân dịp Giáng sinh

er rüstet sich zu einer Reise

anh ta chuẩn bị cho chuyến du lịch

sie sagte das zu seiner Beruhigung

cô ta nói thế để cho hắn yên lòng. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anvisieren /(sw. V.: hat)/

nhằm; nhắm; chĩa vào;

nhắm vào một chiếc xe tăng của quân địch. : einen feindlichen Panzer anvisieren

großenTeil /một phần lớn; zu einem Drittel/

vì; để cho; vào dịp; đến; nhằm;

tặng ai vật gì nhân dịp Giáng sinh : jmdm. etw. zu Weihnachten schenken anh ta chuẩn bị cho chuyến du lịch : er rüstet sich zu einer Reise cô ta nói thế để cho hắn yên lòng. 1 : sie sagte das zu seiner Beruhigung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aim

nhằm (mục tiêu)